Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Ireland
Úc
New Zealand
Hàn Quốc
Philippines
Thái Lan
Malaysia
theBCR.economic-calendar.FO
Singapore
Hà Lan
Vương quốc Anh
Phần Lan
Đan Mạch
Thụy Điển
Lithuania
Na Uy
Đức
Hungary
Pháp
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Đài Loan
Ba Lan
Áo
Thụy Sĩ
Malta
Nam Phi
Mauritius
Oman
theBCR.economic-calendar.JO
Ý
Hy Lạp
Bỉ
Kosovo
Namibia
Malawi
Mexico
Brazil
Hoa Kỳ
Canada
Bahrain
Colombia
El Salvador
Paraguay
Argentina
Uruguay
Nhật Bản
Liên minh châu Âu
2025 Dec 23
Tuesday
00:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
61.00
Trước đó
59.10
Thấp
00:01:00
IE
Consumer Confidence
Dự Đoán
61.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
RBA Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Cao
01:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
NZ
Money Supply (Nov)
Dự Đoán
442.30
Trước đó
Thấp
02:30:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
PH
Budget Balance (Nov)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
-180.00
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
24.78
Trước đó
Thấp
04:45:00
FO
Inflation Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
2.20
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.30
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.44
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.44
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.20
Thấp
05:00:00
NL
New Car Registrations YoY (Nov)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
UK
New Car Registrations MoM (Nov)
Dự Đoán
-53.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
9.60
Thấp
07:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Business Investment YoY (Q3)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.90
Thấp
07:00:00
LT
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.10
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.40
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-1.70
Thấp
07:00:00
LT
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
UK
Business Investment QoQ (Q3)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Loan Growth YoY (Nov)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Thấp
07:00:00
DE
Import Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-1.90
Thấp
07:00:00
NO
Credit Indicator (Nov)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Money Supply (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Import Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
07:30:00
HU
Current Account (Q3)
Dự Đoán
0.93
Trước đó
1.00
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
99.90
Trước đó
100.10
Thấp
08:00:00
ES
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
CZ
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
111.70
Trước đó
112.00
Thấp
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Nov)
Dự Đoán
25.10
Trước đó
33.00
Thấp
08:00:00
ES
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
PH
Consumer Confidence (Q4)
Dự Đoán
-9.80
Trước đó
-3.00
Thấp
08:00:00
ES
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Thấp
08:00:00
ES
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
FO
Inflation Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
2.20
Thấp
08:00:00
ES
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Trung bình
08:00:00
PH
Budget Balance (Nov)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
-180.00
Thấp
08:20:00
TW
M2 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.70
Trung bình
09:00:00
AT
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-1.70
Thấp
09:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Dec)
Dự Đoán
12.20
Trước đó
10.00
Thấp
09:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
CH
ZEW Expectations (Dec)
Dự Đoán
12.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.80
Thấp
10:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
IT
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
5.32
Trước đó
Thấp
10:15:00
GR
26-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.78
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.80
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.56
Trước đó
0.30
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
10:30:00
BE
CPI (Dec)
Dự Đoán
0.56
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
XK
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-530.00
Trước đó
-470.00
Thấp
11:00:00
NA
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
MW
CPI (Nov)
Dự Đoán
29.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
UK
House Price Index YoY
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.40
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.61
Trước đó
3.87
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.04
Trước đó
0.39
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.32
Trước đó
4.42
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
0.31
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
0.61
Trước đó
0.50
Trung bình
12:00:00
BR
CPI (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Building Permits (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
1.31
Thấp
13:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Trung bình
13:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.30
Trung bình
13:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.70
Trung bình
13:30:00
US
Non Defense Goods Orders Ex Air (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.10
Thấp
13:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
13:30:00
US
Durable Goods Orders ex Defense MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.80
Cao
13:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.20
Thấp
13:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.30
Cao
13:30:00
US
Personal Spending MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Cao
13:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Cao
13:30:00
US
PCE Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
PCE Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Personal Income MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.00
Trung bình
13:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q3)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.40
Thấp
13:30:00
US
Real Consumer Spending (Q3)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Defense MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.30
Cao
13:30:00
US
Housing Starts MoM (Sep)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Durable Goods Orders MoM (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-1.50
Cao
13:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.90
Thấp
13:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Durable Goods Orders Ex Transp MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Dec/20)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
14:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.00
Thấp
14:15:00
US
Capacity Utilization (Oct)
Dự Đoán
76.00
Trước đó
75.90
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
0.90
Thấp
14:15:00
US
Capacity Utilization (Nov)
Dự Đoán
75.90
Trước đó
75.80
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.10
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.00
Thấp
15:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Dec)
Dự Đoán
-14.00
Trước đó
-3.00
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
18.70
Trước đó
11.00
Thấp
15:00:00
CO
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-1.51
Trước đó
-2.20
Thấp
15:00:00
US
New Home Sales (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.71
Cao
15:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Dec)
Dự Đoán
-15.00
Trước đó
-7.00
Thấp
15:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Dec)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
1.00
Thấp
15:00:00
US
New Home Sales (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.71
Cao
15:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
CB Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
92.90
Trước đó
91.00
Trung bình
15:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
New Home Sales (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Cao
16:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
16:00:00
CA
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-5.02
Trước đó
-3.52
Thấp
16:30:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
16:30:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.08
Trước đó
Thấp
16:30:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.15
Trước đó
Thấp
16:30:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
16:50:00
SV
Current Account (Q3)
Dự Đoán
94.14
Trước đó
2150.00
Thấp
17:00:00
SV
Current Account (Q3)
Dự Đoán
218.94
Trước đó
2150.00
Thấp
17:00:00
PY
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
17:00:00
PY
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.70
Thấp
17:00:00
PY
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-5.06
Trước đó
0.50
Thấp
17:30:00
PY
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-5.06
Trước đó
0.50
Thấp
18:00:00
US
Money Supply (Nov)
Dự Đoán
22.30
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
3.56
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Nov)
Dự Đoán
22.30
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
2-Year FRN Auction
Dự Đoán
0.17
Trước đó
Thấp
18:30:00
CA
BoC Summary of Deliberations
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-3016.00
Trước đó
810.00
Thấp
19:00:00
PY
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
20:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.00
Thấp
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-130.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
58.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-56.80
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
44.70
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-29.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
67.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
48.10
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
223.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-106.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
216.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-75.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
62.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
57.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
17.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-62.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
138.80
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
107.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-190.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-38.60
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
112.40
Trước đó
104.00
Trung bình
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Dec/19)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
BoJ Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Monetary Policy Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.