BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Hàn Quốc

Canada

Hoa Kỳ

Nhật Bản

New Zealand

Ả Rập Saudi

Ấn Độ

Singapore

Ai Cập

Romania

Thổ Nhĩ Kỳ

Liên minh châu Âu

Pháp

Hungary

Tây Ban Nha

Armenia

Brazil

Morocco

Slovenia

Nam Phi

Đức

Macedonia

Israel

Bồ Đào Nha

Mexico

Pakistan

Colombia

Đan Mạch

Bỉ

2025 Nov 04

Tuesday

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.00

Thấp

00:00:00

CA

Budget (2025)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

US

Total Vehicle Sales (Oct)

Dự Đoán

16.40

Trước đó

15.60

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.30

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.30

Thấp

01:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

2.43

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.44

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.48

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.82

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

AU

RBA Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Cao

03:30:00

AU

RBA Rate Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:30:00

AU

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Cao

04:15:00

SA

Riyad Bank PMI (Oct)

Dự Đoán

57.80

Trước đó

57.90

Thấp

04:15:00

SA

PMI (Oct)

Dự Đoán

57.80

Trước đó

Thấp

04:30:00

AU

RBA Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:30:00

AU

RBA Rate Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:30:00

AU

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Cao

04:30:00

AU

RBA Monetary Policy Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

58.40

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.39

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.36

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

58.40

Thấp

05:15:00

EG

S&P Global PMI (Oct)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

49.00

Thấp

07:00:00

RO

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

3.21

Trước đó

4.00

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Oct)

Dự Đoán

22.60

Trước đó

25.10

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-6.90

Trước đó

-5.70

Trung bình

07:00:00

TR

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

-6.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Oct)

Dự Đoán

29.50

Trước đó

30.80

Thấp

07:40:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-157.50

Trước đó

-139.00

Thấp

08:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Employment Change (Oct)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

5.20

Cao

08:00:00

AM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.75

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Oct)

Dự Đoán

0.65

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

MA

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

13.50

Thấp

09:00:00

FR

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

ES

Unemployment Change

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

Trung bình

09:30:00

SI

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

176.60

Trước đó

-190.00

Thấp

09:30:00

ZA

Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

1.94

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.01

Trước đó

Thấp

09:45:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

1.91

Trước đó

Thấp

11:00:00

MK

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-356.00

Trước đó

-330.00

Thấp

11:00:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

LMI Logistics Managers Index (Oct)

Dự Đoán

57.40

Trước đó

Thấp

11:15:00

ES

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

16.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

PT

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-4.70

Trước đó

-1.20

Thấp

11:35:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

46.90

Trung bình

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-1.00

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Trung bình

12:00:00

PK

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-943.00

Trước đó

-970.00

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:55:00

US

Redbook YoY (Nov/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

MX

Consumer Confidence

Dự Đoán

46.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Imports (Sep)

Dự Đoán

66.91

Trước đó

67.00

Thấp

13:30:00

CA

Exports (Sep)

Dự Đoán

60.58

Trước đó

61.00

Thấp

13:30:00

CA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-6.32

Trước đó

-6.00

Trung bình

13:30:00

US

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-78.30

Trước đó

-60.40

Trung bình

13:30:00

CA

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

-6.32

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-78.30

Trước đó

-60.40

Trung bình

13:30:00

US

Imports (Aug)

Dự Đoán

358.80

Trước đó

341.00

Trung bình

13:30:00

US

Exports (Aug)

Dự Đoán

280.50

Trước đó

278.00

Trung bình

13:55:00

US

Redbook YoY (Nov/01)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

6.90

Cao

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

3.15

Thấp

14:30:00

US

Imports

Dự Đoán

358.80

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-0.50

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-0.70

Trung bình

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.70

Thấp

15:00:00

CO

Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.00

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Openings (Sep)

Dự Đoán

7.23

Trước đó

7.20

Cao

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

1.40

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Aug)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.10

Thấp

15:00:00

US

JOLTs Job Quits (Sep)

Dự Đoán

3.09

Trước đó

3.15

Thấp

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Nov/04)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

1.00

Thấp

15:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

21.90

Trước đó

Thấp

15:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (Nov)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.10

Thấp

15:10:00

US

IBD/TIPP Economic Optimism (Nov)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.10

Thấp

15:30:00

US

NY Fed Treasury Purchases 10 to 22.5 yrs

Dự Đoán

Trước đó

50.00

Thấp

16:00:00

DK

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

678.60

Trước đó

678.00

Thấp

16:00:00

US

Total Household Debt (Q3)

Dự Đoán

18.39

Trước đó

Thấp

16:00:00

DK

Currency Reserves (Oct)

Dự Đoán

678.60

Trước đó

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

2.50

Thấp

17:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

BE

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

20:00:00

NZ

RBNZ Financial Stability Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Oct/31)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

422.02

Trước đó

424.00

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Oct/31)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Participation Rate (Q3)

Dự Đoán

70.50

Trước đó

70.70

Thấp

21:45:00

NZ

Labour Cost Index YoY (Q3)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Thấp

21:45:00

NZ

Labour Cost Index QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

21:45:00

NZ

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.30

Cao

21:45:00

NZ

Employment Change QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Cao

22:00:00

AU

S&P Global Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

52.60

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Oct)

Dự Đoán

-13.20

Trước đó

-15.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Oct)

Dự Đoán

-16.00

Trước đó

-18.00

Trung bình

22:00:00

AU

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

53.10

Cao

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Oct)

Dự Đoán

-12.30

Trước đó

-10.00

Thấp

22:00:00

AU

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

52.60

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Services PMI (Oct)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

53.10

Thấp

22:00:00

NZ

RBNZ Gov Orr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

BoJ Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Oct)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

-5.00

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk