BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Hàn Quốc

Indonesia

Malaysia

Phần Lan

Estonia

Thái Lan

Đan Mạch

Na Uy

Vương quốc Anh

Đài Loan

Thụy Sĩ

Lithuania

Lebanon

Palestine

Thổ Nhĩ Kỳ

theBCR.economic-calendar.FO

Hồng Kông

Ba Lan

Tây Ban Nha

Iceland

Hy Lạp

Cộng hòa Séc

Ý

Slovenia

Brazil

Israel

Ireland

Luxembourg

Ấn Độ

Mexico

Ukraina

Hoa Kỳ

Canada

Pháp

Bahrain

Qatar

El Salvador

Costa Rica

Argentina

Paraguay

2025 Dec 22

Monday

00:00:00

CN

National People's Congress

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Dec)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Trung bình

02:30:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

3.06

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Trung bình

04:00:00

MY

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Trung bình

04:00:00

MY

CPI (Nov)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Trung bình

06:00:00

FI

Export Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-1.00

Thấp

06:00:00

FI

Import Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-2.00

Thấp

06:00:00

EE

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

EE

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

TH

New Car Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

24.78

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

NO

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.50

Thấp

07:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.30

Thấp

07:00:00

UK

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-21.20

Trước đó

-21.30

Trung bình

07:00:00

UK

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

UK

Business Investment YoY (Q3)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q3)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

89.00

Trước đó

92.00

Thấp

07:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

3.33

Trước đó

3.30

Thấp

08:00:00

CH

Money Supply (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

LT

Current Account (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

LB

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

16.40

Trước đó

16.70

Thấp

08:00:00

PS

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-491.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Nov)

Dự Đoán

4.32

Trước đó

7.00

Thấp

08:00:00

FO

Inflation Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

2.20

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

08:30:00

HK

Current Account (Q3)

Dự Đoán

95.80

Trước đó

115.00

Thấp

08:30:00

HK

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

3.90

Thấp

09:00:00

PL

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-7.90

Trước đó

-8.50

Thấp

09:00:00

ES

Balance of Trade

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

CPI (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-0.41

Trước đó

-0.60

Thấp

09:00:00

ES

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-6.40

Trung bình

09:00:00

CZ

External Debt (Q3)

Dự Đoán

216.44

Trước đó

218.00

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.50

Thấp

09:00:00

IT

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.60

Thấp

09:00:00

IS

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

HK

Producer Price Index YoY (Q3)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

SI

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.70

Thấp

10:10:00

LB

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

16.40

Trước đó

16.70

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

89.80

Trước đó

88.00

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.50

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

-4.50

Thấp

11:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.80

Thấp

11:00:00

IT

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

2.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Oct)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.50

Thấp

12:30:00

IL

Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.50

Thấp

13:00:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-3589.80

Trước đó

-2850.00

Thấp

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

10.40

Thấp

13:00:00

UA

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-30.60

Trước đó

-3000.00

Thấp

13:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Sep)

Dự Đoán

-0.31

Trước đó

-0.40

Trung bình

13:30:00

CA

Raw Materials Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.70

Thấp

13:30:00

CA

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.20

Thấp

13:30:00

CA

Raw Materials Prices MoM (Nov)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.60

Thấp

13:30:00

CA

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.30

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.15

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.08

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.12

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Tax Revenue (Oct)

Dự Đoán

216.73

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Central Government Debt (Nov)

Dự Đoán

13.17

Trước đó

13.20

Thấp

15:00:00

US

Personal Spending MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

15:00:00

BH

Private Sector Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

QA

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

PCE Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Core PCE Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

15:00:00

US

Personal Income MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

PCE Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Core PCE Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Cao

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.56

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

2-Year Note Auction

Dự Đoán

3.49

Trước đó

Thấp

18:00:00

SV

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.12

Trước đó

3.80

Thấp

18:00:00

SV

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-1029.43

Trước đó

-980.00

Thấp

18:00:00

SV

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.79

Trước đó

-0.30

Thấp

19:00:00

CR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-2052.80

Trước đó

-3200.00

Thấp

19:00:00

AR

Economic Activity YoY (Oct)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

3.30

Thấp

20:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.75

Thấp

21:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk