Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Malawi
New Zealand
Hàn Quốc
Cape Verde
Nhật Bản
Singapore
Angola
Úc
Vương quốc Anh
Philippines
Na Uy
Hungary
Cộng hòa Séc
Slovakia
Trung Quốc
Kazakhstan
Ý
Armenia
Kyrgyzstan
Hồng Kông
Đức
Liên minh châu Âu
Morocco
Ethiopia
Bỉ
Ireland
Israel
Moldova
Ba Lan
Brazil
Canada
Hoa Kỳ
Belarus
Colombia
2025 Sep 16
Tuesday
00:00:00
MW
General Elections
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.89
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
2.87
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.97
Trước đó
Thấp
03:00:00
KR
Money Supply (Jul)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
03:30:00
CV
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.50
Thấp
03:30:00
CV
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
04:30:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.45
Trước đó
Thấp
05:20:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
15.10
Trước đó
14.80
Thấp
05:20:00
AO
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
05:25:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.45
Trước đó
Thấp
05:25:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
05:45:00
AU
RBA Hauser Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
UK
HMRC Payrolls Change (Aug)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-10.00
Thấp
06:00:00
PH
Cash Remittances (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Employment Change (Jul)
Dự Đoán
239.00
Trước đó
220.00
Cao
06:00:00
NO
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Average Earnings incl. Bonus (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.70
Trung bình
06:00:00
UK
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.70
Cao
06:00:00
UK
Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Jul)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.80
Thấp
06:00:00
UK
Average Earnings excl. Bonus (Jul)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.80
Thấp
06:30:00
HU
Gross Wage YoY (Jul)
Dự Đoán
9.70
Trước đó
8.90
Thấp
07:00:00
CZ
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
CZ
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.90
Thấp
07:00:00
SK
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.20
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Aug)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-13.20
Trung bình
07:00:00
SK
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.50
Thấp
07:00:00
SK
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
SK
Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
07:50:00
KZ
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
8.40
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
AM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.60
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
IT
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
KZ
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
8.40
Thấp
08:20:00
KG
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
8.20
Thấp
08:30:00
HK
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
DE
ZEW Economic Sentiment Index (Sep)
Dự Đoán
34.70
Trước đó
26.30
Cao
09:00:00
EU
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.70
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.40
Trung bình
09:00:00
DE
ZEW Current Conditions (Sep)
Dự Đoán
-68.60
Trước đó
-75.00
Thấp
09:00:00
KG
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
8.20
Thấp
09:00:00
EU
Labour Cost Index YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
EU
Wage Growth YoY (Q2)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (Sep)
Dự Đoán
25.10
Trước đó
20.30
Trung bình
09:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
15.10
Trước đó
14.80
Thấp
09:00:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
1.80
Thấp
09:05:00
ET
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
13.50
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.32
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-3.50
Thấp
10:00:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
1.80
Thấp
10:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-3.50
Thấp
11:00:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.40
Thấp
12:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.10
Thấp
12:00:00
BR
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.70
Trung bình
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Sep/16)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-4.00
Thấp
12:00:00
DE
Bundesbank Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
PL
CPI (Aug)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.10
Thấp
12:15:00
CA
Housing Starts (Aug)
Dự Đoán
293.50
Trước đó
277.50
Trung bình
12:30:00
CA
Core Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Cao
12:30:00
US
Export Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:30:00
US
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.70
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Cao
12:30:00
US
Import Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (Jul)
Dự Đoán
177.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.20
Cao
12:30:00
US
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Cao
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:30:00
US
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
CA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Cao
12:30:00
CA
CPI (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Cao
12:55:00
US
Redbook YoY (Sep/13)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.70
Thấp
13:15:00
US
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Trung bình
13:15:00
US
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.20
Thấp
13:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.20
Thấp
13:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
13:15:00
US
Capacity Utilization (Aug)
Dự Đoán
77.40
Trước đó
77.40
Thấp
14:00:00
US
Business Inventories MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
14:00:00
US
NAHB Housing Market Index (Sep)
Dự Đoán
32.00
Trước đó
33.00
Trung bình
14:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
14:00:00
AO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
14:30:00
MW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
27.30
Trước đó
27.50
Thấp
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
11.60
Thấp
15:00:00
CO
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.70
Thấp
15:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
15:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
AO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
19.50
Trước đó
19.50
Thấp
15:20:00
MW
CPI (Aug)
Dự Đoán
27.30
Trước đó
Thấp
15:30:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Sep/16)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-4.00
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
17:00:00
US
20-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.88
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Sep/12)
Dự Đoán
1.25
Trước đó
-1.60
Trung bình
21:00:00
NZ
Westpac Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
91.20
Trước đó
93.00
Thấp
22:45:00
NZ
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-2.32
Trước đó
-2.70
Trung bình
23:50:00
JP
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
-7.40
Trước đó
-4.20
Thấp
23:50:00
JP
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-118.40
Trước đó
-513.60
Cao
23:50:00
JP
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-1.90
Trung bình
23:50:00
JP
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-118.40
Trước đó
-513.60
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.