Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Vương quốc Anh
Ireland
Trung Quốc
Đài Loan
Nhật Bản
Malaysia
Palestine
Phần Lan
Estonia
Ả Rập Saudi
Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ
Na Uy
Thụy Điển
Đan Mạch
Zambia
Liên minh châu Âu
Tây Ban Nha
Áo
Ý
Nam Phi
Zimbabwe
Thụy Sĩ
Iceland
Đức
Malta
Montenegro
Bosnia và Herzegovina
Pháp
Brazil
Mexico
Albania
Hy Lạp
Israel
Mozambique
Hoa Kỳ
Bahrain
Canada
Nga
Kuwait
Colombia
Argentina
New Zealand
Jamaica
2025 Mar 27
Thursday
00:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
Car Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-17.70
Trước đó
-16.50
Thấp
00:01:00
IE
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
74.80
Trước đó
74.50
Thấp
01:30:00
CN
Industrial Profits YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
4.00
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
72.59
Trước đó
71.00
Thấp
03:35:00
JP
40-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.57
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
04:25:00
PS
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-870.00
Trước đó
-600.00
Thấp
04:25:00
PS
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-31.00
Trước đó
-10.00
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Confidence
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Jan)
Dự Đoán
79.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Jan)
Dự Đoán
94.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
14.00
Thấp
06:00:00
FI
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-7.00
Thấp
06:00:00
FI
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-9.00
Thấp
06:00:00
SA
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.20
Thấp
06:00:00
LT
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-24.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
29.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
TR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-7.54
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Industrial Confidence
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.90
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-7.54
Trước đó
-8.10
Trung bình
07:00:00
TR
Imports (Feb)
Dự Đoán
28.70
Trước đó
28.90
Thấp
07:00:00
TR
Participation Rate (Feb)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
53.60
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Feb)
Dự Đoán
21.16
Trước đó
20.80
Thấp
07:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
07:00:00
LT
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-23.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.90
Thấp
07:00:00
ZM
CPI (Mar)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-7.54
Trước đó
-7.54
Thấp
08:00:00
EU
ECB General Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
ES
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.00
Cao
08:00:00
ES
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.50
Cao
08:00:00
PS
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-31.00
Trước đó
-10.00
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.60
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
16.90
Thấp
08:00:00
AT
ATB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZM
CPI (Mar)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZA
SARB Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PS
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-870.00
Trước đó
-600.00
Thấp
08:15:00
ZW
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Thấp
08:15:00
ZM
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
16.90
Thấp
08:30:00
UK
BoE Dhingra Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Loans to Households YoY (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.40
Thấp
09:00:00
EU
M3 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.80
Thấp
09:00:00
EU
Loans to Companies YoY (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
09:00:00
NO
Norges Bank Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
09:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Mar)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
9.00
Thấp
09:00:00
NO
Norges Bank Monetary Policy Report
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.25
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.80
Thấp
09:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
46.00
Cao
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
IS
CPI (Mar)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
0.37
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
09:00:00
EU
Private sector loans (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.40
Thấp
09:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Bundesbank Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:15:00
ES
Current Account (Jan)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
3.20
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
10:00:00
UK
7-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.16
Trước đó
Thấp
10:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
ME
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-197.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
European Commission Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
BA
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-1.10
Thấp
10:00:00
BA
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
6-Month BOT Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
11:00:00
FR
Jobseekers Total (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Mar)
Dự Đoán
1.06
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-4.56
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
CPI (Mar)
Dự Đoán
4.96
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
BCB Inflation Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.80
Thấp
11:00:00
GR
Total Credit YoY (Feb)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.90
Thấp
11:00:00
EU
ECB General Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.25
Trước đó
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.60
Thấp
11:20:00
GR
Total Credit YoY (Feb)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.90
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Mar/21)
Dự Đoán
97.07
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Goods Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-155.57
Trước đó
Trung bình
11:30:00
US
Real Consumer Spending (Q4)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Cao
11:30:00
IL
Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
11:40:00
SA
Imports (Jan)
Dự Đoán
79.00
Trước đó
Thấp
11:40:00
SA
Exports (Jan)
Dự Đoán
94.30
Trước đó
Thấp
11:40:00
SA
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
14.00
Thấp
11:40:00
SA
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.20
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-4.56
Trước đó
-1.10
Trung bình
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Mar)
Dự Đoán
4.96
Trước đó
5.30
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Mar)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
0.70
Thấp
12:00:00
MX
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-4.56
Trước đó
-1.10
Thấp
12:00:00
BR
CPI (Mar)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
0.70
Thấp
12:00:00
BR
BCB National Monetary Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
ES
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
-6.00
Trung bình
12:00:00
BH
CPI (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:10:00
IL
Composite Economic Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.20
Thấp
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.40
Thấp
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.40
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Mar/22)
Dự Đoán
225.00
Trước đó
225.00
Cao
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Trung bình
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.20
Thấp
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.70
Thấp
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Cao
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.90
Trung bình
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Mar/22)
Dự Đoán
228.75
Trước đó
228.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Mar/15)
Dự Đoán
1881.00
Trước đó
1890.00
Cao
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
-136.00
Trung bình
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.40
Trung bình
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Jan)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
5.50
Thấp
12:30:00
US
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Cao
12:30:00
US
Goods Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-155.57
Trước đó
-134.50
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending (Q4)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.20
Thấp
12:55:00
ES
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
-6.00
Trung bình
12:55:00
ES
Business Confidence
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
641.90
Trước đó
Thấp
13:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.60
Thấp
13:00:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Feb)
Dự Đoán
4.81
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
4.56
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Jan)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.50
Thấp
13:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
13:30:00
BH
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
-3.70
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
1.50
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/21)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
25.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-14.00
Thấp
15:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Mar)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-6.00
Thấp
15:00:00
BH
Private Sector Credit YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
15:00:00
BH
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.22
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.22
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
14.46
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
14.72
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Mar/27)
Dự Đoán
6.67
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Mar/27)
Dự Đoán
5.83
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.53
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.19
Trước đó
Thấp
17:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Jan)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.40
Thấp
17:40:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
MX
Interest Rate Decision (Feb)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Trung bình
18:00:00
MX
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Trung bình
18:05:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:05:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
-5.00
Thấp
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Jan)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
4.70
Thấp
19:00:00
AR
Current Account (Q4)
Dự Đoán
3490.00
Trước đó
950.00
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.50
Trước đó
9.00
Trung bình
19:00:00
MX
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
9.00
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Mar/26)
Dự Đoán
6.76
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
96.60
Trước đó
95.00
Thấp
21:30:00
JM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
22:00:00
AR
Tax Revenue (Feb)
Dự Đoán
15032.00
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.10
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.